🔍
Search:
NƯỚC MẶN
🌟
NƯỚC MẶN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
짠맛이 나는 물.
1
NƯỚC MẶN:
Nước có vị mặn.
-
Danh từ
-
1
공기 중의 수분과 만나 소금에서 저절로 녹아내린 짜고 쓴 물.
1
NƯỚC MẶN NHẪN:
Nước mặn và đắng, tự tan ra từ muối do gặp thành phần nước trong không khí.
🌟
NƯỚC MẶN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
1.
BIỂN:
Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.
-
2.
어떤 물건이나 현상이 넘치도록 널리 퍼져 있는 상태나 모양.
2.
MỘT BIỂN:
Hình ảnh hay trạng thái mà đồ vật hay hiện tượng nào đó trải rộng như tràn ra.